Case Study Viral Marketing tại Việt Nam: Bí quyết tạo nên những chiến dịch “bùng nổ”
1. Viral Marketing là gì và vì sao thương hiệu cần?
Trong kỷ nguyên số, người dùng không chỉ tiếp nhận quảng cáo một chiều. Họ chủ động chọn lọc, chia sẻ và lan truyền nội dung mà họ cho là thú vị. Đây chính là lúc Viral Marketing xuất hiện: một chiến lược tạo ra thông điệp đủ hấp dẫn để cộng đồng tự nguyện chia sẻ, biến khách hàng thành “người phát tán miễn phí” cho thương hiệu.
Khác với quảng cáo truyền thống (phải trả tiền để xuất hiện), viral marketing có sức mạnh “lăn như quả cầu tuyết”. Một video, hình ảnh hay câu chuyện được chia sẻ liên tục có thể tiếp cận hàng triệu người chỉ trong vài ngày.
Tại Việt Nam, nhiều thương hiệu đã thành công vang dội nhờ viral marketing. Dưới đây là ba case study nổi bật mà bất kỳ marketer nào cũng nên học hỏi.
2. Case Study 1: “Đi để trở về” – Biti’s Hunter
Bối cảnh
Trước năm 2017, Biti’s từng bị xem là “giày của thế hệ cũ”. Để chinh phục giới trẻ, thương hiệu này tung ra chiến dịch “Đi để trở về” với gương mặt đại diện là ca sĩ Sơn Tùng M-TP và sau đó là Soobin Hoàng Sơn.
Ý tưởng
-
Khai thác insight: Người trẻ muốn khám phá, trải nghiệm nhưng cuối cùng vẫn luôn mong “trở về nhà”.
-
Sử dụng âm nhạc: MV “Lạc Trôi” và đặc biệt là “Đi để trở về” đánh trúng cảm xúc Tết đoàn viên.
Kết quả
-
MV đạt hơn 100 triệu lượt xem chỉ trong thời gian ngắn.
-
Tìm kiếm “Biti’s Hunter” trên Google tăng đột biến gấp 300% so với trước.
-
Sản phẩm Hunter liên tục cháy hàng, đưa Biti’s trở thành thương hiệu “quốc dân” trong giới trẻ.
Bài học
-
Chọn người ảnh hưởng (influencer) đúng với tệp khách hàng mục tiêu.
-
Khai thác cảm xúc và giá trị văn hóa (Tết, gia đình) để tạo sự đồng cảm mạnh.
-
Viral marketing không chỉ là quảng cáo → nó phải gắn với sản phẩm thực sự có giá trị.
3. Case Study 2: OMO – Dirt is Good (Vết bẩn là tốt)
Bối cảnh
Thị trường bột giặt cạnh tranh khốc liệt, các thương hiệu đều nhấn mạnh “tẩy sạch vết bẩn”. OMO đi ngược dòng, với thông điệp:
👉 “Vết bẩn là minh chứng cho trải nghiệm và sự trưởng thành của trẻ em.”
Ý tưởng
-
Thay vì sợ bẩn, khuyến khích trẻ em khám phá thế giới.
-
Triển khai loạt video cảm động về trẻ em vui chơi, học hỏi thông qua những vết bẩn trên áo.
-
Tổ chức chiến dịch offline “Ngày hội cho trẻ em chơi thỏa thích” tại nhiều thành phố lớn.
Kết quả
-
Tạo nên làn sóng thảo luận trên mạng xã hội về “vết bẩn tích cực”.
-
Gia tăng doanh số mạnh mẽ, giúp OMO duy trì vị thế top of mind trong ngành hàng.
-
Chiến dịch này được đưa vào giáo trình marketing tại nhiều trường đại học.
Bài học
-
Thông điệp khác biệt giữa thị trường đồng dạng → tạo cú hích lớn.
-
Kết hợp online + offline để lan tỏa đa kênh.
-
Đánh vào giá trị nhân văn thay vì chỉ nói tính năng sản phẩm.
4. Case Study 3: “Bí kíp sống ảo” – Điện máy Xanh
Bối cảnh
Điện máy Xanh vốn nổi tiếng với những quảng cáo “khó quên” (người mặc đồ xanh nhảy múa). Đến giai đoạn social bùng nổ, họ triển khai loạt viral content xoay quanh “bí kíp sống ảo” dành cho giới trẻ.
Ý tưởng
-
Kết hợp hài hước + hữu ích: các mẹo chụp ảnh, mẹo công nghệ đơn giản.
-
Tạo meme, clip ngắn dễ share.
-
Liên tục cập nhật trend mạng xã hội, đưa thương hiệu vào “văn hóa internet”.
Kết quả
-
Các video đạt hàng triệu lượt xem, meme lan truyền khắp Facebook.
-
Thương hiệu gắn liền với sự vui nhộn, trẻ trung.
-
Tăng lượng khách hàng online, đặc biệt ở nhóm 18–30 tuổi.
Bài học
-
Bắt trend nhanh để không bỏ lỡ làn sóng lan truyền.
-
Kết hợp giá trị giải trí + giá trị thực tế để giữ chân người xem.
-
Dám chấp nhận “dị biệt” để nổi bật so với đối thủ.
5. Điểm chung của các chiến dịch viral thành công
Nhìn vào ba case study trên, có thể rút ra 5 nguyên tắc vàng trong Viral Marketing tại Việt Nam:
-
Insight khách hàng rõ ràng: Hiểu đúng tâm lý người Việt (Tết đoàn viên, cha mẹ yêu con, giới trẻ mê trend).
-
Cảm xúc mạnh mẽ: Viral không đến từ logic, mà từ sự xúc động, vui nhộn hoặc gây sốc.
-
Nội dung dễ chia sẻ: Video ngắn, hình ảnh, meme… giúp người dùng lan tỏa tự nhiên.
-
Tích hợp đa kênh: TVC, YouTube, Facebook, TikTok, sự kiện offline → cộng hưởng.
-
Sản phẩm thực sự tốt: Nếu sản phẩm không đáp ứng kỳ vọng, viral chỉ dừng lại ở… sự tò mò.
6. Làm thế nào để thương hiệu nhỏ cũng tạo chiến dịch viral?
Không chỉ tập đoàn lớn, thương hiệu nhỏ cũng có thể tạo viral marketing nếu biết cách:
-
Tập trung vào một câu chuyện độc đáo (ví dụ: câu chuyện founder, hành trình sản phẩm).
-
Tận dụng influencer nhỏ (micro-KOL) → chi phí thấp, độ gắn kết cao.
-
Sáng tạo nội dung theo trend: TikTok, meme, reel ngắn dễ lan truyền.
-
Khuyến khích UGC (User Generated Content): tạo minigame, thử thách hashtag để khách hàng tham gia.
Ví dụ: Một quán cà phê nhỏ có thể tạo viral bằng trend TikTok “biến hình ly cà phê”, hoặc challenge “chụp ảnh với ly cà phê độc nhất” và kêu gọi khách hàng share lên mạng xã hội.
7. Kết luận
Viral Marketing không phải phép màu, mà là nghệ thuật kết hợp giữa insight khách hàng, câu chuyện cảm xúc, và kênh truyền thông phù hợp. Những chiến dịch như “Đi để trở về” (Biti’s), “Dirt is Good” (OMO), hay “Bí kíp sống ảo” (Điện máy Xanh) đã chứng minh rằng: nếu chạm đúng trái tim người Việt, thương hiệu sẽ được lan truyền tự nhiên và bền vững.
Trong thời đại mà mỗi người dùng đều là một “nhà phát sóng mini” trên Facebook, TikTok, Instagram… thì việc biến họ thành người truyền thông miễn phí chính là sức mạnh tuyệt vời nhất của viral marketing.
👉 Với các marketer trẻ, bài học quan trọng là: đừng chỉ chạy theo views, hãy tạo giá trị thực, cảm xúc thật và gắn chặt với sản phẩm. Khi đó, sự lan tỏa mới có ý nghĩa lâu dài.
You must be logged in to post a comment.